Từ vựng: 喂 wèi : a lô 空 kòng (n): thời gian rảnh 有 yǒu (v): có 没有méi yǒu : không có, chưa có 有/没有yǒu /méi yǒu + Danh từ 他们有两辆自行车。 Tāmen yǒu liǎng liàng zì xíng chē . Họ có hai chiếc xe đạp. 我没有哥哥。wǒ méi yǒu gē ge Tôi không có anh trai. […]
Từ vựng: 喂 wèi : a lô 空 kòng (n): thời gian rảnh 有 yǒu (v): có 没有méi yǒu : không có, chưa có 有/没有yǒu /méi yǒu + Danh từ 他们有两辆自行车。 Tāmen yǒu liǎng liàng zì xíng chē . Họ có hai chiếc xe đạp. 我没有哥哥。wǒ méi yǒu gē ge Tôi không có anh trai. […]
A: 你真漂亮 Nǐ zhēn piàoliang Em thật xinh nha B: 谢谢你, 你也很帅 Xièxiè nǐ, nǐ yě hěn shuài Cám ơn, anh cũng thật là đẹp trai. A: 那当然 Nà dāngrán Ồ, đương nhiên rồi. B: 你真臭美 Nǐ zhēn chòuměi Anh tự tin quá nhỉ. A: 哈哈, 你一个人吗? Hāhā, nǐ yīgè rén ma? Ha ha, em […]
1.Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. 我等了你半个小时。 wŏ dĕng le nĭ bàn gè xiăo shí 2.Bạn không mang theo điện thoại di động sao? 你没有把手机带在身边吗? nĭ méi yŏu bă shŏu jī dài zài shēn biān ma 3.Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! 下一次要准时啊! xià yī cì yào zhŭn shí a ! 4.Lần sau […]
1. 老师 lǎoshī giáo viên 2. 医生 yīshēng bác sĩ 3. 警察 jǐngchá cảnh sát 4. 工人 gōngrén công nhân 5. 农夫 nóngfū/农民 nóngmín nông dân 6. 渔夫 yúfū ngư dân 7. 记者 jìzhě phóng viên 8. 建筑师 jiànzhùshī kiến trúc sư 9. 律师 lǜshī luật sư 10. 售货员 shòuhuòyuán nhân viên bán hàng 11.护士 […]
Chúng ta cùng học từ vựng và một số mẫu câu dùng để nói chuyện điện thoại nhé! 喂,春琼吗? Wèi, chūn qióng ma? Alo, Xuân Quỳnh à? 你好!我就是。 Nǐ hǎo! Wǒ jiùshì. Xin chào, là tôi đây. 喂,请问是红云汉语中心吗? Wèi, qǐngwèn shì hóngyún hànyǔ zhòng xīn ma? Alo, cho hỏi đây có phải là trung tâm […]