Từ vựng:
- 喂 wèi : a lô
- 空 kòng (n): thời gian rảnh
- 有 yǒu (v): có
没有méi yǒu : không có, chưa có
有/没有yǒu /méi yǒu + Danh từ
他们有两辆自行车。
Tāmen yǒu liǎng liàng zì xíng chē .
Họ có hai chiếc xe đạp.
我没有哥哥。wǒ méi yǒu gē ge
Tôi không có anh trai.
她没有男友。tā méi yǒu nán yǒu
Cô ấy chưa có người yêu.
有没有yǒu méi yǒu + Danh từ?
有+ Danh từ + 吗 ma?
周末你有没有空?zhōu mò nǐ yǒu méi yǒu kòng ?
Cuối tuần anh rảnh không?
- 事 shì (n): việc, sự việc
- 请 qǐng (v): mời
请 qǐng +( S) + V + (O)
请坐!qǐng zuò Mời ngồi!
请用茶!qǐng yòng chá Mời dùng trà!
今天我想请你喝咖啡。Jīn tiān wǒ xiǎng qǐng nǐ hē kā fēi
Hôm nay tôi muốn mời anh uống cafe.
- 晚饭 wǎn fàn (n): bữa ăn tối
- 接 jiē (v): đón # 送 sòng (v): tiễn
- 菜 cài (n): món ăn
上海菜 shàng hǎi cài : món Thượng Hải
川菜 suān cài : món Tứ Xuyên
- 明天见 míng tiān jiàn !Ngày mai gặp
….. 见 jiàn :…..gặp