A: 你真漂亮
Nǐ zhēn piàoliang
Em thật xinh nha
B: 谢谢你, 你也很帅
Xièxiè nǐ, nǐ yě hěn shuài
Cám ơn, anh cũng thật là đẹp trai.
A: 那当然
Nà dāngrán
Ồ, đương nhiên rồi.
B: 你真臭美
Nǐ zhēn chòuměi
Anh tự tin quá nhỉ.
A: 哈哈, 你一个人吗?
Hāhā, nǐ yīgè rén ma?
Ha ha, em có một mình à?
B: 不是,我朋友在那儿。
Bùshì, wǒ péngyǒu zài nàr.
Không, bạn em ở đằng kia.
—————————————————-
A:这个周末你有空吗?
Zhège zhōumò nǐ yǒu kòng ma?
Cuối tuần này em có rảnh không?
B: 有空啊。
Yǒu kòng a
Có ạ
A:你要不要跟我去看电影?有一部很有意思的.
Nǐ yào bùyào gēn wǒ qù kàn diànyǐng? Yǒuyī bù hěn yǒuyìsi de.
Em có muốn đi xem phim với anh không? Có một bộ phim rất hay
B:什么电影?
Shénme diànyǐng?
Phim gì vậy?
A:美人鱼。
Měirényú.
Mỹ nhân ngư.
B:“美人鱼”!我也想看这个
“Měirényú”! Wǒ yě xiǎng kàn zhège
“Mỹ nhân ngư”! Em cũng rất muốn đi xem bộ phim này.
A:那,星期六 晚上7点半我来接你.
Nà, xīngqíliù wǎnshàng 7 diǎn bàn wǒ lái jiē nǐ.
Vậy, 7h30 tối thứ 7 anh đến đón em nhé.
B:好的。我们一起去
Hǎo de. Wǒmen yīqǐ qù
Được, chúng mình cùng đi.
Từ vựng bài viết:
1. 漂亮Piàoliang Xinh đẹp
2. 也Yě Cũng
3. 帅Shuài Đẹp trai
4. 当然 Dāngrán Đương nhiên
5. 臭美Chòuměi Tự tin
6. 看电影Kàn diànyǐng Xem phim
Từ vựng bổ sung:
1. 美丽Měilì: Xinh đẹp
2. 年轻Niánqīng: Trẻ trung
3. 有气质Yǒu qìzhí: Có khí chất
4. 英俊Yīngjùn: Anh tuấn
5. 有魅力Yǒu mèilì: Quyến rũ, có sức hút
6. 潇洒Xiāosǎ: Ga lăng, hào phóng
7. 好看Hǎokàn: Xinh xắn, Ưa nhìn
8. 难看Nánkàn: Xấu xí
9. 喝咖啡Hē kāfēi: uống cà phê
10. 去玩Qù wán: đi chơi
11. 去逛街Qù guàngjiē:đi dạo phố, shopping.