1.Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
我等了你半个小时。
wŏ dĕng le nĭ bàn gè xiăo shí
2.Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
你没有把手机带在身边吗?
nĭ méi yŏu bă shŏu jī dài zài shēn biān ma
3.Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
下一次要准时啊!
xià yī cì yào zhŭn shí a !
4.Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
下次你要打出租车!
xià cì nĭ yào dă chū zū chē !
5.Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
下次你要拿把雨伞!
xià cì nĭ yào ná bă yŭ săn !
6.Ngày mai tôi được nghỉ.
我明天有空 / 我明天有时间。
wŏ míng tiān yŏu kōng wŏ míng tiān yŏu shí jiàn
7.Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
我们明天要不要见面?
wŏ men míng tiān yào bù yào jiàn miàn
8.Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
很抱歉, 我明天不行。
hĕn bào qiàn wŏ míng tiān bù xíng
9.Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
这个周末你已经有什么计划了吗?
zhè gè zhōu mò nĭ yĭ jīng yŏu shén me jì huá le ma
10.Hay bạn đã có hẹn rồi?
还是你已经有约会了?
hái shì nĭ yĭ jīng yŏu yuē huì le
11.Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
我建议, 我们这个周末见面。
wŏ jiàn yì wŏ men zhè gè zhōu mò jiàn miàn
12.Chúng ta đi dã ngoại không?
我们要去野餐吗?
wŏ men yào qù yĕ cān ma
13.Chúng ta ra bờ biển không?
我们要去海滩吗?
wŏ men yào qù hăi tān ma
14.Chúng ta đi lên núi không?
我们要去山里吗?
wŏ men yào qù shān lĭ ma
15.Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
我到办公室接你。
wŏ dào bàn gōng shì jiē nĭ
16.Tôi đón bạn ở nhà.
我到家里接你。
wŏ dào jiā lĭ jiē nĭ
17.Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
我到公共汽车站接你。
wŏ dào gōng gòng qì chē zhàn jiē nĭ